Đông y
Tây y
- Bỏng
- Bụng
- Tim mạch
- Chấn thương
- Cận lâm sàng
- Cấp cứu thường gặp
- Da liễu
- Dược lý
- Giải phẫu
- Giải phẫu bệnh
- Lao, bệnh phổi
- Miễn dịch
- Máu - Tạo máu
- Mắt
- Ngoại nhi
- Ngực, Mạch máu
- Nội nhi
- Nội Tiết
- Phẫu thuật thực hành
- Sinh Hóa
- Sinh lý
- Sinh lý bệnh
- Sinh lý nhi
- Siêu âm
- Sản, phụ
- Tai Mũi Họng
- Thuốc biệt dược
- Thuốc thành phần
- Thần kinh
- Thận - Tiết niệu
- Tim mạch
- Tiêu Hóa
- Triệu chứng Ngoại
- Triệu chứng Nội
- Truyền Nhiễm
- Tâm thần
- X Quang
- Xương Khớp
- Bệnh chuyển hoá
Đông Tây y kết hợp
Tra cứu theo vần
Tra Bệnh theo vần
A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
Vần r
- Rã hương
- Ra mồ hôi bất thường
- Ra mồ hôi màu đỏ
- Ra mồ hôi tay
- RABIPUR
- Rách hậu môn
- Rám má
- Rắn
- Rắn cạp nia
- Rắn cạp nong
- Rắn đen trắng
- Rắn đen vàng
- Rắn độc cắn
- Rắn hổ đất
- Rắn hổ khoang
- Rắn hổ mang
- Rắn hổ mang chúa
- Rắn hổ phì
- Rắn mai gầm
- Rắn mang bạnh
- Rắn mang kính
- Rắn mối
- Rắn ráo
- Rắn vòng bạc
- Rắn vòng vàng
- Răng đau
- RANTUDIL forte - RANTUDIL retard
- Rấp cá
- RAPTAKOS BRETT Kem bôi ngoài da : tuýp 20 g.
- Rau bợ
- Rau bồ cóc
- Rau bong non
- Rau cải
- Rau cần
- Rau cần tây
- Rau chua lè
- Rau cúc
- Rau dừa nước
- Rau đắng
- Rau đay
- Rau đay quả dài
- Rau é
- Rau gai
- Rau khúc
- Rau lú bú
- Rau lúi
- Rau má
- Rau má lá rau muống
- Rau má ngọ
- Rau má vĩ
- Râu mèo
- Rau mơ
- Rau mọi
- Rau mồng tơi
- Rau mùi
- Rau mùi cay
- Rau mùi tàu
- Rau muối dại
- Rau muống
- Râu ngâu
- rau nghể
- Rau ngổ
- Rau ngổ thơm
- Rau ngổ trâu
- Rau ngoai
- Rau ngót
- Rau om
- Rau pécin
- Rau quế
- Rau răm
- Rau sam
- Rau sam đắng
- Rau sam trắng
- Rau sông chua dây
- Rau súng ăn gỏi
- Rau tần
- Rau tầu bay
- Rau thìa là
- Rau thơm
- Rau thơm lông
- Rau tiền đạo
- Ráy
- Rầy cáy
- Ráy dại
- Rễ kế
- Rể lau
- Rễ lông cu ly
- Re mo
- Rẽ quạt
- Rẻ quạt
- RECOL
- RENOVA
- Rết
- RETROVIR
- RHINATHIOL
- RHINATHIOL Promethazine
- Riềng
- Riềng ấm
- Riềng dại
- Riềng gió
- Riềng nếp
- Riềng núi
- RIGEVIDON
- RISORDAN 5 mg - 10 mg - RISORDAN LP 20 mg
- RISPERDAL
- Rò hậu môn
- Rò hậu môn
- Roca
- ROCALTROL
- ROCALTROL
- ROCÉPHINE
- ROCGEL
- RODOGYL
- Roeng
- ROHTO ANTIBACTERIAL
- ROHTO KODOMO SOFT
- Roi
- Rối loạn ăn uống
- Rối loạn cảm giác
- Rối loạn cảm xúc
- Rối loạn cảm xúc lưỡng cực
- Rối loạn cân bằng axit bazơ
- Rối loạn cân băng kiềm toan
- Rối loạn cân bằng kiềm toan
- Rối loạn chú ý
- Rối loạn chức năng nút xoang
- Rối loạn chức năng nút xoang
- Rối loạn chuyển hóa Canxi
- Rối loạn chuyển hoá Gluxit
- Rối loạn chuyển hóa Kali máu
- Rối loạn chuyển hoá Lipid
- Rối loạn chuyển hóa Magie
- Rối loạn chuyển hóa nước
- Rối loạn chuyển hoá nước điện giải
- Rối loạn chuyển hóa phospho
- Rối loạn chuyển hoá Protein
- Rối loạn cơ chế cầm máu
- Rối loạn điều hoà nhiệt
- Rối loạn giấc ngủ
- Rối loạn hành vi
- Rối loạn hoạt động
- Rối loạn kinh nguyệt
- Rối loạn lâm sàng của hồng cầu
- Rối loạn Lipid máu
- Rối loạn Lipid máu
- Rối loạn lo âu
- Rối loạn nhịp chậm
- Rối loạn nhịp chậm
- Rối loạn phản xạ
- Rối loạn quá trình phát triển tổ chức u độc
- Rối loạn tâm thần cấp - mạn
- Rối loạn tạo máu
- Rối loạn tiền đình
- Rối loạn tiêu hóa
- Rối loạn trí nhớ
- Rối loạn trí tuệ
- Rối loạn tư duy
- Rối loạn xuất tinh
- Rối loạn ý thức
- Rôm sẩy
- Rong biển
- Rong kinh
- Rong mơ
- Rỗng tủy sống
- ROSAMPLINE
- ROVACOR
- ROVAMYCINE dạng uống - dạng cho trẻ em
- Rũ vai
- RULID
- Rum
- Rùm nao
- Rung nhĩ
- Rung rúc
- Rụng tóc
- Rụng tóc
- Rươi
- Ruối
- Rượi hội
- Ruột gà
- Rút dế